Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破土
[pòtǔ]
|
1. động thổ; bổ nhát cuốc đầu tiên (trong xây dựng)。指建筑开始时或埋葬时挖地动工。
2. cày mộng đầu năm。指春天土地解冻后翻松泥土,开始耕种。