Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破口大骂
[pòkǒudàmà]
|
Hán Việt: PHÁ KHẨU ĐẠI MẠ
chửi ầm lên; chửi lấy chửi để; chửi như tát nước。指用恶语大声地骂。