Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破击
[pòjī]
|
phá huỷ; tập kích; đánh phá。破坏;袭击。
破击敌人的交通线。
đánh phá đường giao thông của quân địch.