Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破冰船
[pòbīngchuán]
|
tàu phá băng。一种特制的轮船,能用尖而硬的船头冲破较薄的冰层,或使船头翅起、落下,船身左右摇摆,压破较厚的冰层。主要用于开辟冰区航路。