Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破体字
[pòtǐzì]
|
chữ phá lệ; chữ tục。旧时指不合正体的俗字。