Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砖工
[zhuāngōng]
|
1. xây bằng gạch; giả làm bằng gạch。砖砌或模仿的砖砌体。
2. công trình xây bằng gạch。用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砖砌工程。