Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砖头
[zhuāntóu]
|
gạch; gạch vụn; gạch vỡ。不完整的砖;碎砖。