Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砍头疮
[kǎntóuchuāng]
|
mụt nhọt; nhọt mọc ở gáy (mọc ở phía sau cổ)。 通常指生在脖子后部 的痈。也叫 砍头痈。