Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砍大山
[kǎndàshān]
|
huyên thuyên; nói tào lao; nói nhảm nhí; làm chuyện tầm phào。侃大山。