Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砍刀
[kǎndāo]
|
dao; dao pha; dao bầu (chuyên dùng để chặt cây)。砍柴用的刀子,刀身较长,刀背较 厚,有木柄。