Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
矮矬子
[ǎicuózi]
|
người lùn; người nhỏ con; người bé tí hon。矮个儿;身材矮小的人。