Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
矮墩墩
[ǎidūndūn]
|
thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè。(矮墩墩的)形容身材矮而胖。