Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
矮凳
[ǎidèng]
|
1. ghế đẩu (loại ghế ngồi không có tay vịn và lưng tựa)。一种没有扶手和靠背的坐具。
2. ghế thấp; ghế gác chân; ghế quỳ (mora - Ấn độ)。矮柳条凳或搁脚凳。