Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短骨
[duǎngǔ]
|
xương ngắn。近似立方体的骨,如腕骨、跗骨等。