Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短长
[duǎncháng]
|
1. ưu khuyết điểm。缺点和长处。
2. đúng và sai; tốt và xấu。事情的是非和人的好坏。
3. rủi ro; biến cố; tai biến。意料不到的变故。
4. dài ngắn (vật phẩm)。物品的短与长。
5. cao thấp (con người)。人的个子的矮或高。