Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短量
[duǎnliàng]
|
thiếu cân; trọng lượng nhỏ (so với quy định)。重量小于规定的重量。