Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短路
[duǎnlù]
|
1. chập mạch (điện)。电路中电势不同的两点直接碰接或被阻抗(或电阻)非常小的导体接通时的情况。发生短路时电流强度很大,往往损坏电气设备或引起火灾。
2. chặn đường cướp giật; chặn đường cướp của。拦路抢劫。