Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短跑
[duǎnpǎo]
|
chạy cự ly ngắn; chạy nước rút。短距离赛跑。包括男、女100米、200米、400米,少年60米等。