Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短视
[duǎnshì]
|
1. cận thị。近视。
2. tầm mắt hạn hẹp; tầm nhìn hạn hẹp。眼光短浅。