Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短见
[duǎnjiàn]
|
1. ý kiến nông cạn; ý kiến hẹp hòi; tầm nhìn hạn hẹp。短浅的见解。
2. tự sát; tự tử。指自杀。
自寻短见
tự tìm cái chết