Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短衣
[duǎnyī]
|
áo đuôi ngắn。指带短下摆或短后摆的紧身上衣。