Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短缺
[duǎnquē]
|
thiếu; thiếu thốn; thiếu hụt; khuyết。缺乏;不足。
物资短缺
thiếu hụt vật tư
经费短缺
thiếu kinh phí
人手短缺
thiếu nhân công