Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短统靴
[duǎntǒngxuè]
|
giày ống ngắn。只到踝关节部的一种短靴。