Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短线产品
[duǎnxiànchǎnpǐn]
|
hàng không đủ cung ứng; hàng hoá cung cấp không đủ nhu cầu。企业生产的少于社会需要的产品。