Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短笛
[duǎndí]
|
sáo nhỏ; sáo ngắn; sáo kim。管乐器,构造与长笛相同,比长笛短。