Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短程
[duǎnchéng]
|
hành trình ngắn; tầm; tầm ngắn。路程短的;距离小的。
短程运输
vận tải hành trình ngắn
短程导弹
đạn đạo tầm ngắn