Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短气
[duǎnqì]
|
thiếu tự tin; thiếu lòng tin; chán nản。缺乏自信心;灰心丧气。
振作起来,不要说短气的话。
phấn khởi lên, không nên nói những lời thiếu tự tin.