Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短欠
[duǎnqiàn]
|
thiếu; hụt。欠;欠缺。
款项短欠二十万元。
khoản tiền thiếu 200.000 đồng.