Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短棒
[duǎnbàng]
|
cái vồ; dùi cui。钓鱼人用来把钓得的鱼打昏或打死的一种棒。泛指不长的棒。