Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短枪
[duǎnqiāng]
|
súng ngắn。枪筒短的火器的统称,如各种手枪。