Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短期
[duǎnqī]
|
ngắn hạn; thời gian ngắn。短时期。
短期贷款
cho vay ngắn hạn
短期训练班
lớp huấn luyện ngắn hạn