Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短指
[duǎnzhǐ]
|
ngón ngắn; ngón tay hai lóng。异常短的指(手指只有二个指节)。