Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短打
[duǎndǎ]
|
1. đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ)。戏曲中武戏表演作战时,演员穿短衣开打。
短打戏
kịch đoản đả
短打武生
vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.
2. ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn。指短装。
一身短打
mặc quần áo ngắn.