Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短工
[duǎngōng]
|
làm công nhật; làm thuê ngắn hạn; làm công thời vụ; làm công ngắn hạn。临时的雇工。
打短工
làm công nhật; làm thuê thời vụ.
农忙时要雇几个短工。
ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.