Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短少
[duǎnshǎo]
|
thiếu hụt; thiếu; không đầy đủ。缺少(多指少于定额)。
保存的东西,一件也不短少。
vật bảo tồn, không thể thiếu một cái.