Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短小
[duǎnxiǎo]
|
1. ngắn; nhỏ。短而小。
篇幅短小
bài viết ngắn
2. thấp bé; nhỏ bé。(身躯)矮小。
短小精干
nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
身材短小
vóc dáng nhỏ bé