Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短小精悍
[duǎnxiǎojīnghàn]
|
1. nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi。形容人身材矮小而精明强干。
2. cô đọng; súc tích; văn ngắn sắc bén (văn)。形容文章、戏剧等篇幅不长而有力。