Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短处
[duǎn·chu]
|
khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu。缺点;弱点。
大家各有长处,各有短处,应该取长补短,互相学习。
người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.