Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
短兵相接
[duǎnbīngxiāngjiē]
|
đánh giáp lá cà; đấu tranh trực diện。双方用刀剑等短兵器进行搏斗。比喻面对面地进行针锋相对的斗争。