Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瞧见
[qiáojiàn]
|
nhìn thấy; trông thấy。看见。
瞧得见。
nhìn thấy được.
瞧不见。
nhìn không thấy.
他瞧见光荣榜上有自己的名字。
anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.