Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
睁眼瞎子
[zhēngyǎnxiàzi]
|
mù chữ; người mù chữ。比喻不识字的人;文盲。也说睁眼瞎。