Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着陆
[zhuólù]
|
chạm đất; hạ cánh (máy bay)。(飞机等)从空中到达陆地。
安全着陆
hạ cánh an toàn