Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着重号
[zhuózhònghào]
|
dấu nhấn mạnh; dấu lưu ý。标点符号(·),用在横行文字的下边或竖行文字的右边,标明要求读者特别注意的字、词、句。