Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着装
[zhuózhuāng]
|
1. mặc。指穿戴衣帽等。
着装完毕
ăn mặc xong xuôi.
2. ăn mặc; ăn vận。衣着。
整理着装
ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
检查每个战士的着装。
kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.