Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着火点
[zháohuǒdiǎn]
|
điểm cháy; nguồn lửa (hoá học)。燃点2.。