Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着数
[zhāoshù]
|
1. nước cờ。下棋的步子。
2. thế võ; động tác (trong võ thuật)。武术的动作。
3. kế sách; thủ đoạn; mưu; chước。比喻手段或计策。