Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着手成春
[zhuóshǒuchéngchūn]
|
bàn tay vàng; bàn tay tiên (của thầy thuốc)。称赞医生医道高明,一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手回春。