Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着慌
[zháohuāng]
|
hoảng hốt; hoảng loạn; cuống lên。着急;慌张。
大家都急得什么似的,可他一点儿也不着慌。
mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.