Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着意
[zhuóyì]
|
1. dụng tâm; chăm chỉ; để tâm。用心。
着意经营
chăm chỉ kinh doanh.
着意刻画人物的心理活动。
để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.
2. lưu tâm; lưu ý; để ý。在意;留心。
他听了这话,也不着意。
anh ấy nghe câu này, cũng không để ý.