Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着床
[zhuóchuáng]
|
sự cấy; quá trình cấy (đưa phôi vào tử cung)。受精卵附着于母体子宫壁或生殖道表面的过程。